Có 2 kết quả:

可加 kě jiā ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ可嘉 kě jiā ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ

1/2

kě jiā ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(botany) coca (loanword)

kě jiā ㄎㄜˇ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

laudable